MONOETHYLENE GLYCOL HÀN QUỐC – DEG KOREA – C4H10O3 KOREA – DEG HÀN QUỐC
Diethylene Glycol (DEG) là hợp chất hữu cơ với công thức cấu tạo (HOCH2CH2)2O, dạng lỏng, không màu, , độc, ưa nước, có mùi ngọt, tan trong nước, rượu, ether, acetone. DEG được sử dụng rộng rãi làm dung môi. Ứng dụng của nó trong các sản phẩm tiêu dùng đưa đến nhiều trường hợp ngộ độc kể từ đầu thế kỷ 20.
1. TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC ĐIỂN HÌNH CỦA DEG:
– Số Cas:111-46-6
– Công thức phân tử: C4H10O3
– Khối lượng phân tử: 106.12 g/mol
– Ngoại quan: Chất lỏng không màu
– Mùi: Ngọt
– Tỉ trọng: 1.118 g/cm3
– Nhiệt độ đông đặc:-10.45oC
– Nhiệt độ sôi: 244 – 245oC
– Tính tan trong nước: tan hoàn toàn
– Áp suất hơi: < 0.01 kPa
– Độ nhớt:35.7 cP
2. QUY TRÌNH SẢN XUẤT DEG TRONG CÔNG NGHIỆP:
DEG được sản xuất bằng cách thủy phân một phần ethylene oxide. Tùy thuộc vào điều kiện mà số lượng DEG và các glycol liên quan khác sẽ được sản xuất.
Các sản phẩn đi kèm trong quá trình sản xuất DEG gồm ethylene glycol (MEG) và triethylene glycol (TEG). Trong sản xuất công nghiệp người ta thường tìm cách để tối đa sản lượng MEG do có ứng dụng rộng rãi nhất.
3. NHỮNG ỨNG DỤNG CHÍNH CỦA DIETHYLENE GLYCOL
– DEG được sử dụng trong việc sản xuất nhựa polyester bất bão hòa, polyurethane, và chất hóa dẻo.
– Dùng trong tổng hợp hữu cơ như tổng hợp morpholine và 1,4-dioxane
– Làm dung môi pha nhựa, thuốc nhuộm, dầu, và các hợp chất hữu cơ khác
– Chất giữ ẩm cho thuốc lá, mực in, keo dán.
– Là một thành phần trong dầu phanh, dầu nhờn, nhiên liệu sưởi ẩm, nấu ăn.
– Trong các sản phẩm chăm sóc con người (như kem bôi da, dầu thơm, chất khử mùi) người ta thường dùng các dẫn xuất ether của DEG.
– Dùng để làm mát, chống đông.
NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI BỞI: CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẢI ÂU