STPP
Tên hoá học: Natri tripoly phosphate
Công thức: Na5P3O10
Số Cas:7758-29-4
Tên thường gọi:
- Tripoly phosphate Sodium, STPP, Sodium triphosphate; Triphosphoric acid, pentasodium salt; polygon; Sodium Phosphate Tripoly; STPP; Tripolyphosphate de sodium; Pentasodium triphosphate; Pentasodium Tripolyphosphate; Natriumtripolyphosphat; Pentanatriumtriphosphat; Trifosfato de pentasodio ; Triphosphate de pentasodium
Ngoại quan: STPP ở dạng bột màu trắng.
Nhà sản xuất: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
Ứng dụng
- STPP được sử dụng trong kem đánh răng, xà phòng và chất tẩy rửa.
- STPP được sử dụng rộng rãi trong sản xuất gốm sứ, thức ăn chăn nuôi…