Tên hóa học: phthalic anhydride
Tên khác: 2-benzofuran-1,3-dione, Isobenzofuran-1,3-dione
Công thức: C8H4O3
CAS: 85-44-9
Ngoại quan: dạng tinh thể màu trắng
Đóng gói: 25kg/ bao
Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc
ứng dụng:
Sử dụng chủ yếu trong sản xuất nhựa dẻo, nhựa alkyd, thuốc nhuộm, nhựa không bão hòa và vài Đông Y và thuốc bảo vệ thực vật.
Anhydrid phthalic được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp để sản xuất thuốc nhuộm nhất định. Một ứng dụng nổi tiếng của phản ứng này là việc chuẩn bị của các anthroquinone nhuộm quinizarin bằng phản ứng với para-chlorophenol tiếp theo thủy phân clorua.
Phthalic | PHTHALIC ANHYDRIDE | Bán C8H4O3
GIÁ: LIÊN HỆ
Tên hóa học: phthalic anhydride
Tên khác: 2-benzofuran-1,3-dione, Isobenzofuran-1,3-dione
Công thức: C8H4O3
CAS: 85-44-9
Ngoại quan: dạng tinh thể màu trắng
Đóng gói: 25kg/ bao
Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc
Gọi ngay Ngọc Anh 0983 56 56 28 để được tư vấn giá tốt nhất
Quy cách / Đóng gói | 25kg/bao |
---|---|
Xuất xứ | Đài Loan |
Tên thường gọi | PHTHALIC ANHYDRIDE |
Công thức hóa học | C8H4O3 |
Tên hóa học | Phthalic |
Ứng dụng | Sử dụng chủ yếu trong sản xuất nhựa dẻo, nhựa alkyd, thuốc nhuộm, nhựa không bão hòa và vài Đông Y và thuốc bảo vệ thực vật |
Selling chemicals Phthalic | PHTHALIC ANHYDRIDE | Bán C8H4O3
Supplying chemicals Phthalic | PHTHALIC ANHYDRIDE | Bán C8H4O3
Sản phẩm tương tự
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP
Calcium Stearate | Canxi Stearat | Canxi Stearate | Ca(C17H35COO)2
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP
Butylated Hydroxy Toluene | IONOL BHT | BHT | 2,6-Di-Tert-butyl-p-cresol
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP
Sr(NO3)2 | Strontium Nitrate | Stronti Nitrat | Stronti Nitrate
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP
Nhũ Nhôm | Aluminum Powder | Aluminium Powder | Bột nhũ nhôm | Bột nhôm
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP
DIMETHYLFORMAMIDE | N-DIMETHYLFORMAMIDE | DIMETHYL FORMAMIDE | N-DIMETHYL FORMAMIDE